Chuyên cung cấp các loại Máy hàn - Máy cắt Plasma - Máy uốn ống - Phụ kiện ngành hàn
Địa chỉ: 17D, đường số 11, P.11, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Chi nhánh Thủ Đức: 256 QL 1A, KP3, P.Tam Bình, Thủ Đức
Điện thoại: 09 37 37 22 31 - 0988 525 773 - Email : mayhansaigon01@gmail.com
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN - CẮT SÀI GÒN CHUYÊN PHÂN PHỐI, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG CÁC LOẠI MÁY HÀN MÁY CẮT PLASMA,MÁY UỐN ỐNG, PHỤ KIỆN NGHÀNH HÀN
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN - CẮT SÀI GÒNĐịa chỉ: 17D, đường số 11, P.11, Q.Gò Vấp, TP.HCM
CN Thủ Đức: 256 QL 1A, KP3, P.Tam Bình, Thủ Đức
Điện thoại:08 5403 1658
Mobile: 09 37 37 22 31 - 0988 525 773
Email : mayhansaigon01@gmail.com
MST: 031 379 4230
Mô tả chi tiết:
‘- Máy sử dụng nguồn điện 380V cho dòng cắt khỏe, công suất 10 KVA, ứng dụng công nghệ Inverter IGBT giúp tiết điệm điện năng sử dụng, cắt đẹp từ 12mm trở xuống.
- Thao tác vận hành đơn giản, tốc độ cắt nhanh, mạch cắt đẹp, ít ba via, cut 60L211 đặc biệt phù hợp khi cần cắt kim loại móng với tốc độ nhanh.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, thuận tiện cho người sử dụng dễ dàng làm việc, vận chuyển.
- Mặt trước máy là núm điều chỉnh vô cấp kết hợp màn hình hiển thị dòng cắt, dễ dàng điều chỉnh dòng cắt từ 20 đến 60A theo độ dày của vật liệu cắt.
- Thiết kế chắc chắn, đồng hồ lọc khí sẵn phía sau máy, thuận tiện cho người sử dụng dễ dàng làm việc, vận chuyển.
- Độ an toàn cao, có chế độ bảo vệ quá tải/quả nhiệt, tự động ngắt giúp tăng tuổi thọ của máy. Có chế độ tự động bù điện áp khi điện áp vào biến đổi.
- Phù hợp cắt thép không gỉ.đồng, thép cacbon, nhôm và các kim loại khác.
Ứng dụng của máy:
- Máy CUT60 (L204) đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chế tạo bàn ghế, giường tủ, chế tạo thiết bị, kết cấu thép, đóng tàu, thiết kế máy móc trong ngành thực phẩm, cơ khí dân dụng…
- Cắt được nhiều loại vật liệu khác nhau như sắt, thép, đồng, nhôm, inox.
Phụ kiện kèm theo:
- Súng cắt Plasma P80 ( 5m ).
- Kẹp mát (2m).
- Dây khí ( 3m ).
- Bánh xe giữ súng.
Thông số kỹ thuật:
MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | 3 pha, AC 380V±15%, 50/60Hz |
Công suất (KVA) | 10 |
Điện áp không tải (V) | 290 |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt (A) | 20-60 |
Đầu ra định mức (A/V) | 60/104 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 40 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Phương pháp mồi hồ quang | HF |
Thời gian trễ khí (s) | 10 |
Phạm vi điều chỉnh áp lực khí (Mpa) | 0.3-0.5 |
Kích thước (mm) | 540*250*380 |
Trọng lượng (kg) | 17 |