Chuyên cung cấp các loại Máy hàn - Máy cắt Plasma - Máy uốn ống - Phụ kiện ngành hàn
Địa chỉ: 17D, đường số 11, P.11, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Chi nhánh Thủ Đức: 256 QL 1A, KP3, P.Tam Bình, Thủ Đức
Điện thoại: 09 37 37 22 31 - 0988 525 773 - Email : mayhansaigon01@gmail.com
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN - CẮT SÀI GÒN CHUYÊN PHÂN PHỐI, BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG CÁC LOẠI MÁY HÀN MÁY CẮT PLASMA,MÁY UỐN ỐNG, PHỤ KIỆN NGHÀNH HÀN
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HÀN - CẮT SÀI GÒNĐịa chỉ: 17D, đường số 11, P.11, Q.Gò Vấp, TP.HCM
CN Thủ Đức: 256 QL 1A, KP3, P.Tam Bình, Thủ Đức
Điện thoại:08 5403 1658
Mobile: 09 37 37 22 31 - 0988 525 773
Email : mayhansaigon01@gmail.com
MST: 031 379 4230
Mô tả chi tiết:
- Công nghệ inverter IGBT, có nhiều chức năng cải tiến: quạt thông minh, ARC force, Hot start, Synergic. Hỗ trợ mồi hồ quang cho mối hàn ngấu đẹp hơn khi hàn trên vật liệu dày, bề mặt không bóng, không phẳng.
- Máy hàn MIG 500N388 có dòng hàn tối đa lên tới 500A. Máy có có chế độ hàn MIG và hàn que, có chức năng 2T/4T, đầu cấp dây rời chuẩn Pana, súng P500 ít hao phụ kiện, hiệu suất làm việc cao.
- Có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn do máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao.
- Tích hợp chức năng điều chỉnh đồng bộ trên rùa hàn tự động. Hàn dây 1.6mm chế độ hồ quang chìm với hiệu suất 100%. Chế độ hàn dây inox dùng khí trộn theo tỷ lệ 80% Argon 20% CO2.
- Hồ quang ít bắn tóe, độ ngấu cao, mối hàn đẹp, dễ sử dụng.
Ứng dụng của máy:
- Máy chuyên phục vụ ngành xây dựng, gia công kết cấu thép, hàn bồn, bể áp lực…
- Sử dụng cho các ngành sản xuất bàn ghế, cửa, cổng, cầu thang, ngành dầu khí, kết cấu thép, nhà thép tiền chế, sản xuất cẩu trục…
- Sử dụng trong cơ khí chế tạo, chế tạo máy móc nông nghiệp, cơ khí đóng tàu.
Phụ kiện kèm theo:
- Súng hàn P500 (3m).
- Kẹp mát 500 A ( 3m ).
- Cổ dê .
- Bép hàn 1.2 ( 5 ).
- Hộp mỡ ( 1 )
- Đồng hồ CO2.
- Dây khí.
Thông số kỹ thuật:
MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Điện áp vào định mức | AC 380V±15% 50/60Hz |
Công suất định mức ( KVA ) | 26.7 |
Hệ số công suất | 0.88 |
Điện áp không tải ( V ) | 80 |
Đầu ra định mức ( A/V ) | 500/40 |
Phạm vi dòng hàn MIG ( A ) | 60-500 |
Pham vi dòng hàn que ( A ) | 30-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn ( V ) | 15.5-50 |
Tốc độ cấp dây ( m/phút ) | 2-22 |
Đặc điểm đầu ra |
MMA: CC MIG/ MAG: CV |
Chu kỳ tải Imax (40°C) ( % ) | 50 |
Hiệu suất ( % ) | 85 |
Cấp độ bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn MIG ( mm ) |
1.0-1.6 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy ( mm ) | 625x336x670 |
Trọng lượng ( kg ) | 53 |